Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埔
Pinyin: bù
Meanings: Vùng đất ven sông/biển, bến bãi, Area near a river/sea, shore, wharf., ①地名用字。如黄埔(在广东)。*②另见bù。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 甫
Chinese meaning: ①地名用字。如黄埔(在广东)。*②另见bù。
Hán Việt reading: phố
Grammar: Đôi khi xuất hiện trong tên riêng của địa danh, ví dụ 台南安平埔 (Đài Nam An Bình Phố).
Example: 河埔上有渔船。
Example pinyin: hé pǔ shàng yǒu yú chuán 。
Tiếng Việt: Trên bãi sông có thuyền đánh cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất ven sông/biển, bến bãi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Area near a river/sea, shore, wharf.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地名用字。如黄埔(在广东)
另见bù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!