Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城墙
Pinyin: chéng qiáng
Meanings: City wall, surrounding a city for protection., Tường thành, bao quanh thành phố để bảo vệ., ①古代建筑在城市四周作防守用的墙。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 土, 成, 啬
Chinese meaning: ①古代建筑在城市四周作防守用的墙。
Example: 这座城市的城墙有几百年的历史。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de chéng qiáng yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Tường thành của thành phố này có lịch sử hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường thành, bao quanh thành phố để bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
City wall, surrounding a city for protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代建筑在城市四周作防守用的墙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!