Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城堡
Pinyin: chéng bǎo
Meanings: Lâu đài, thường là công trình kiến trúc quân sự lớn có tường cao bao quanh., Castle, typically a large military structure with high walls surrounding it., ①像堡垒的小城;大型设防的建筑或建筑群。[例]极目四望,则见城堡冈峦,溪涧树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 成, 保
Chinese meaning: ①像堡垒的小城;大型设防的建筑或建筑群。[例]极目四望,则见城堡冈峦,溪涧树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
Example: 欧洲有许多古老的城堡。
Example pinyin: ōu zhōu yǒu xǔ duō gǔ lǎo de chéng bǎo 。
Tiếng Việt: Châu Âu có nhiều lâu đài cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu đài, thường là công trình kiến trúc quân sự lớn có tường cao bao quanh.
Nghĩa phụ
English
Castle, typically a large military structure with high walls surrounding it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像堡垒的小城;大型设防的建筑或建筑群。极目四望,则见城堡冈峦,溪涧树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!