Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 城关

Pinyin: chéng guān

Meanings: Cửa thành, nơi ra vào thành trì., City gates, entrances to a walled city., ①城外,靠城门的一片地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 成, 丷, 天

Chinese meaning: ①城外,靠城门的一片地区。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc kiến trúc.

Example: 古代的城关非常宏伟。

Example pinyin: gǔ dài de chéng guān fēi cháng hóng wěi 。

Tiếng Việt: Cửa thành thời cổ đại rất hùng vĩ.

城关
chéng guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa thành, nơi ra vào thành trì.

City gates, entrances to a walled city.

城外,靠城门的一片地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

城关 (chéng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung