Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城乡
Pinyin: chéng xiāng
Meanings: Thành thị và nông thôn, chỉ cả khu vực đô thị lẫn nông nghiệp., Urban and rural areas, referring to both cities and countryside., ①城镇和乡村。[例]城乡结合部。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 成, 乡
Chinese meaning: ①城镇和乡村。[例]城乡结合部。
Grammar: Liên từ ghép, thường dùng trong các báo cáo xã hội hoặc kinh tế.
Example: 城乡差距正在逐渐缩小。
Example pinyin: chéng xiāng chā jù zhèng zài zhú jiàn suō xiǎo 。
Tiếng Việt: Khoảng cách giữa thành thị và nông thôn đang dần thu hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành thị và nông thôn, chỉ cả khu vực đô thị lẫn nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Urban and rural areas, referring to both cities and countryside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城镇和乡村。城乡结合部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!