Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城下之辱
Pinyin: chéng xià zhī rǔ
Meanings: Humiliation suffered from defeat before an enemy’s fortress., Sự sỉ nhục phải chịu khi thất bại trước thành trì địch., 指兵临城下屈膝求和的耻辱。[出处]梁启超《知耻学会叙》“越惟无耻,故安于城下之辱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 成, 一, 卜, 丶, 寸, 辰
Chinese meaning: 指兵临城下屈膝求和的耻辱。[出处]梁启超《知耻学会叙》“越惟无耻,故安于城下之辱。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 历史上有许多城下之辱的例子。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō chéng xià zhī rǔ de lì zǐ 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về sự sỉ nhục dưới chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sỉ nhục phải chịu khi thất bại trước thành trì địch.
Nghĩa phụ
English
Humiliation suffered from defeat before an enemy’s fortress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指兵临城下屈膝求和的耻辱。[出处]梁启超《知耻学会叙》“越惟无耻,故安于城下之辱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế