Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋
Pinyin: mái
Meanings: Chôn, giấu, hoặc vùi lấp., To bury, hide, or cover up., ①葬:埋葬。*②把东西放在坑里用土、雪、落叶盖上:掩埋。埋地雷。*③隐藏:埋没。埋伏。埋头。隐姓埋名。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 里
Chinese meaning: ①葬:埋葬。*②把东西放在坑里用土、雪、落叶盖上:掩埋。埋地雷。*③隐藏:埋没。埋伏。埋头。隐姓埋名。
Hán Việt reading: mai
Grammar: Có thể mang nghĩa đen (chôn vật lý) hoặc nghĩa bóng (giấu diếm cảm xúc/thông tin).
Example: 他们把宝藏埋在地下。
Example pinyin: tā men bǎ bǎo zàng mái zài dì xià 。
Tiếng Việt: Họ đã chôn kho báu dưới lòng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn, giấu, hoặc vùi lấp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bury, hide, or cover up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋葬
掩埋。埋地雷
埋没。埋伏。埋头。隐姓埋名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!