Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋藏

Pinyin: mái cáng

Meanings: To hide or bury something underground., Giấu kín hoặc chôn vùi một thứ gì đó dưới lòng đất., ①埋在地下。[例]把财宝埋藏在沙子中。*②隐藏。[例]埋藏在民间传说中的事实真相。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 土, 里, 臧, 艹

Chinese meaning: ①埋在地下。[例]把财宝埋藏在沙子中。*②隐藏。[例]埋藏在民间传说中的事实真相。

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, ví dụ: 埋藏秘密 (giấu kín bí mật).

Example: 他把宝藏埋藏在山洞里。

Example pinyin: tā bǎ bǎo zàng mái cáng zài shān dòng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy giấu kho báu trong hang động.

埋藏
mái cáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu kín hoặc chôn vùi một thứ gì đó dưới lòng đất.

To hide or bury something underground.

埋在地下。把财宝埋藏在沙子中

隐藏。埋藏在民间传说中的事实真相

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...