Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋葬
Pinyin: mái zàng
Meanings: Chôn cất người chết., To bury the dead., ①掩埋尸体。[例]他被埋葬在山坡上。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 里, 廾, 死, 艹
Chinese meaning: ①掩埋尸体。[例]他被埋葬在山坡上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về tang lễ hoặc truyền thống mai táng.
Example: 他们把老人埋葬在村外的墓地里。
Example pinyin: tā men bǎ lǎo rén mái zàng zài cūn wài de mù dì lǐ 。
Tiếng Việt: Họ chôn cất người già ở nghĩa địa ngoài làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn cất người chết.
Nghĩa phụ
English
To bury the dead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩埋尸体。他被埋葬在山坡上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!