Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋线
Pinyin: mái xiàn
Meanings: To bury wires or cables underground., Chôn dây điện, cáp ngầm dưới đất., ①埋在手工装订书本的书脊凹槽内的装订线。[例]埋线疗法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 里, 戋, 纟
Chinese meaning: ①埋在手工装订书本的书脊凹槽内的装订线。[例]埋线疗法。
Grammar: Một thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong ngành xây dựng hoặc viễn thông.
Example: 他们正在埋线以改善城市的电力供应。
Example pinyin: tā men zhèng zài mái xiàn yǐ gǎi shàn chéng shì de diàn lì gōng yìng 。
Tiếng Việt: Họ đang chôn dây điện để cải thiện nguồn cung cấp điện cho thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn dây điện, cáp ngầm dưới đất.
Nghĩa phụ
English
To bury wires or cables underground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋在手工装订书本的书脊凹槽内的装订线。埋线疗法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!