Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋没
Pinyin: mái mò
Meanings: To bury talent, not get recognition; or literally bury something under the ground., Che giấu tài năng, không được công nhận; hoặc chôn vùi vật gì dưới đất., ①埋在地下。[例]生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。[例]棺材被土埋没了。*②使显露不出来,不能发挥作用。[例]埋没人材。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 里, 殳, 氵
Chinese meaning: ①埋在地下。[例]生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。[例]棺材被土埋没了。*②使显露不出来,不能发挥作用。[例]埋没人材。
Grammar: Thường được dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 他的才华被埋没了多年。
Example pinyin: tā de cái huá bèi mái mò le duō nián 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy đã bị chôn vùi nhiều năm.

📷 Các vết nứt khô trên đất, hồ và sông khô vào mùa hè. Khủng hoảng nước và trường hợp tác động hạn hán hoặc biến đổi khí hậu. Khái niệm về sự nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu tài năng, không được công nhận; hoặc chôn vùi vật gì dưới đất.
Nghĩa phụ
English
To bury talent, not get recognition; or literally bury something under the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋在地下。生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。棺材被土埋没了
使显露不出来,不能发挥作用。埋没人材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
