Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋怨

Pinyin: mái yuàn

Meanings: To complain or blame someone/something., Than phiền, oán trách ai đó hoặc điều gì đó., ①因为事情不如意而不满或怨恨。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 里, 夗, 心

Chinese meaning: ①因为事情不如意而不满或怨恨。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với đối tượng bị oán trách.

Example: 她埋怨丈夫不够关心她。

Example pinyin: tā mán yuàn zhàng fu bú gòu guān xīn tā 。

Tiếng Việt: Cô ấy than phiền rằng chồng không quan tâm cô đủ.

埋怨 - mái yuàn
埋怨
mái yuàn

📷 Mới

埋怨
mái yuàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than phiền, oán trách ai đó hoặc điều gì đó.

To complain or blame someone/something.

因为事情不如意而不满或怨恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...