Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋头顾影
Pinyin: mái tóu gù yǐng
Meanings: Burying one's head and looking at one's shadow, implying self-reflection., Cúi đầu nhìn bóng mình, ám chỉ sự tự kiểm điểm, suy nghĩ về bản thân., 形容矫饰者暗中窥察外界的反应。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 土, 里, 头, 厄, 页, 彡, 景
Chinese meaning: 形容矫饰者暗中窥察外界的反应。
Grammar: Nghĩa bóng được sử dụng nhiều hơn trong văn chương.
Example: 他常常埋头顾影,反思自己的不足之处。
Example pinyin: tā cháng cháng mái tóu gù yǐng , fǎn sī zì jǐ de bù zú zhī chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường cúi đầu nhìn bóng mình, tự suy ngẫm về những thiếu sót của bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu nhìn bóng mình, ám chỉ sự tự kiểm điểm, suy nghĩ về bản thân.
Nghĩa phụ
English
Burying one's head and looking at one's shadow, implying self-reflection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容矫饰者暗中窥察外界的反应。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế