Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋名

Pinyin: mái míng

Meanings: To remain anonymous, conceal one’s true identity., Ẩn danh, che giấu danh tính thực sự của mình., ①古书上说的一种药物,形如手掌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 里, 口, 夕

Chinese meaning: ①古书上说的一种药物,形如手掌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với ý nghĩa che giấu thông tin cá nhân.

Example: 他选择埋名,不想让别人知道他的过去。

Example pinyin: tā xuǎn zé mái míng , bù xiǎng ràng bié rén zhī dào tā de guò qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn ẩn danh, không muốn ai biết về quá khứ của mình.

埋名
mái míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn danh, che giấu danh tính thực sự của mình.

To remain anonymous, conceal one’s true identity.

古书上说的一种药物,形如手掌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...