Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋三怨四

Pinyin: mái sān yuàn sì

Meanings: Oán trách quá nhiều thứ mà không đưa ra giải pháp cụ thể., To complain about numerous things without offering specific solutions., ①红色而坚硬的土。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 土, 里, 一, 二, 夗, 心, 儿, 囗

Chinese meaning: ①红色而坚硬的土。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành động phàn nàn vô ích.

Example: 别埋三怨四了,我们还是赶紧想办法解决问题吧。

Example pinyin: bié mán sān yuàn sì le , wǒ men hái shì gǎn jǐn xiǎng bàn fǎ jiě jué wèn tí ba 。

Tiếng Việt: Đừng có oán trách đủ thứ nữa, chúng ta nên nhanh chóng nghĩ cách giải quyết vấn đề.

埋三怨四
mái sān yuàn sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oán trách quá nhiều thứ mà không đưa ra giải pháp cụ thể.

To complain about numerous things without offering specific solutions.

红色而坚硬的土

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋三怨四 (mái sān yuàn sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung