Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垫高
Pinyin: diàn gāo
Meanings: To raise by placing something underneath., Nâng cao lên bằng cách đặt thêm vật khác bên dưới., ①以铺在下边的某物抬起或支撑。[例]把版画垫高到适合印刷的高度。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 执, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①以铺在下边的某物抬起或支撑。[例]把版画垫高到适合印刷的高度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần nâng cao.
Example: 他在椅子下面垫高了一些书本。
Example pinyin: tā zài yǐ zi xià miàn diàn gāo le yì xiē shū běn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nâng cao ghế bằng cách đặt thêm một số quyển sách phía dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng cao lên bằng cách đặt thêm vật khác bên dưới.
Nghĩa phụ
English
To raise by placing something underneath.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以铺在下边的某物抬起或支撑。把版画垫高到适合印刷的高度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!