Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垫补

Pinyin: diàn bǔ

Meanings: Bù đắp, thêm vào cái gì để lấp đầy hoặc hoàn thiện., To compensate, add something to fill or complete., ①[方言]暂时挪用或借用款项以补不足。*②点补,吃少量东西以解饿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 执, 卜, 衤

Chinese meaning: ①[方言]暂时挪用或借用款项以补不足。*②点补,吃少量东西以解饿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc bù đắp khuyết điểm.

Example: 他用一些旧衣服垫补了破洞的地方。

Example pinyin: tā yòng yì xiē jiù yī fu diàn bǔ le pò dòng de dì fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng vài bộ quần áo cũ để vá chỗ bị rách.

垫补
diàn bǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bù đắp, thêm vào cái gì để lấp đầy hoặc hoàn thiện.

To compensate, add something to fill or complete.

[方言]暂时挪用或借用款项以补不足

点补,吃少量东西以解饿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垫补 (diàn bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung