Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垫脚

Pinyin: diàn jiǎo

Meanings: To stand on something to raise one's feet, often to reach a higher place., Đứng lên một vật gì đó để nâng cao chân, thường để với tới chỗ cao hơn., ①(口)∶用于铺家畜圈的碎土、杂草等物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 执, 却, 月

Chinese meaning: ①(口)∶用于铺家畜圈的碎土、杂草等物。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ hoặc cụm từ chỉ phương tiện đi kèm. Ví dụ: 垫脚石 (bước đệm).

Example: 他用箱子垫脚去拿书架上的书。

Example pinyin: tā yòng xiāng zǐ diàn jiǎo qù ná shū jià shàng de shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng thùng để đứng lên lấy sách trên giá.

垫脚
diàn jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng lên một vật gì đó để nâng cao chân, thường để với tới chỗ cao hơn.

To stand on something to raise one's feet, often to reach a higher place.

(口)∶用于铺家畜圈的碎土、杂草等物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...