Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垫底

Pinyin: diàn dǐ

Meanings: To lay at the bottom/to serve as a base, Để làm nền, để lót đáy

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 执, 广, 氐

Grammar: Động từ hoặc cụm từ chỉ hành động đặt một thứ gì đó ở dưới cùng nhằm mục đích hỗ trợ hay bảo vệ.

Example: 箱子底部垫底了一层泡沫。

Example pinyin: xiāng zǐ dǐ bù diàn dǐ le yì céng pào mò 。

Tiếng Việt: Một lớp bọt biển đã được lót dưới đáy hộp.

垫底
diàn dǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để làm nền, để lót đáy

To lay at the bottom/to serve as a base

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垫底 (diàn dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung