Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垫子
Pinyin: diàn zi
Meanings: Cushion or mat., Đệm, tấm lót, ①垫在器物上的东西,也用来支垫器物。*②用竹篾或草等物制作的床垫、椅垫等(夏天用)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 执, 子
Chinese meaning: ①垫在器物上的东西,也用来支垫器物。*②用竹篾或草等物制作的床垫、椅垫等(夏天用)。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 沙发上有一个柔软的垫子。
Example pinyin: shā fā shàng yǒu yí gè róu ruǎn de diàn zǐ 。
Tiếng Việt: Trên ghế sofa có một cái đệm mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệm, tấm lót
Nghĩa phụ
English
Cushion or mat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垫在器物上的东西,也用来支垫器物
用竹篾或草等物制作的床垫、椅垫等(夏天用)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!