Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duǒ

Meanings: (Archaic) Stack, pile (similar to 垛 but rarely used)., (Cũ) Đống, chồng (giống 垛 nhưng ít dùng hơn), ①堆,成堆的东西。[合]柴火垛;麦垛。*②明代兵制名。明初定的垛兵法,把军户三家编为一垛,其中一户为正,二户为贴。按三丁抽一以应军役。正户兵死,则由贴户抽丁补充。永乐初,改正户,贴户轮次更代,周而复始。[合]垛募;垛集;垛充(以垛兵法补充士卒)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①堆,成堆的东西。[合]柴火垛;麦垛。*②明代兵制名。明初定的垛兵法,把军户三家编为一垛,其中一户为正,二户为贴。按三丁抽一以应军役。正户兵死,则由贴户抽丁补充。永乐初,改正户,贴户轮次更代,周而复始。[合]垛募;垛集;垛充(以垛兵法补充士卒)。

Hán Việt reading: đóa

Grammar: Từ này rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn bản cổ.

Example: 古人堆垜石块筑墙。

Example pinyin: gǔ rén duī duǒ shí kuài zhù qiáng 。

Tiếng Việt: Người xưa chất đống đá để xây tường.

duǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Cũ) Đống, chồng (giống 垛 nhưng ít dùng hơn)

đóa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(Archaic) Stack, pile (similar to 垛 but rarely used).

堆,成堆的东西。柴火垛;麦垛

明代兵制名。明初定的垛兵法,把军户三家编为一垛,其中一户为正,二户为贴。按三丁抽一以应军役。正户兵死,则由贴户抽丁补充。永乐初,改正户,贴户轮次更代,周而复始。垛募;垛集;垛充(以垛兵法补充士卒)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...