Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垛
Pinyin: duǒ
Meanings: Đống, chồng (để chỉ những thứ xếp chồng lên nhau), Stack, pile (referring to stacked items)., ①表示散装物品的成堆状的堆的数量。[合]一垛柴;两垛砖。*②另见duǒ。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 土, 朵
Chinese meaning: ①表示散装物品的成堆状的堆的数量。[合]一垛柴;两垛砖。*②另见duǒ。
Hán Việt reading: đóa
Grammar: Dùng để chỉ vật liệu xếp chồng lên nhau, ví dụ như gỗ, đá, v.v.
Example: 柴火垛得很高。
Example pinyin: chái huǒ duò dé hěn gāo 。
Tiếng Việt: Đống củi chất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống, chồng (để chỉ những thứ xếp chồng lên nhau)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đóa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stack, pile (referring to stacked items).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示散装物品的成堆状的堆的数量。一垛柴;两垛砖
另见duǒ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!