Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垐
Pinyin: yǐn
Meanings: Đất nền, thổ nhưỡng dưới bề mặt., Subsurface soil, underlying ground., ①用土铺路。*②憎恨,厌恶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用土铺路。*②憎恨,厌恶。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, mang tính chuyên môn.
Example: 这里挖掘后可以看到垐。
Example pinyin: zhè lǐ wā jué hòu kě yǐ kàn dào cí 。
Tiếng Việt: Khi đào lên sẽ thấy lớp đất nền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nền, thổ nhưỡng dưới bề mặt.
Nghĩa phụ
English
Subsurface soil, underlying ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用土铺路
憎恨,厌恶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!