Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垌田

Pinyin: dòng tián

Meanings: Ruộng ở vùng thấp, thường ngập nước., Low-lying paddy fields, often flooded., ①[方言]在江河的冲积扇或三角洲上大片广阔的田地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 同, 土, 田

Chinese meaning: ①[方言]在江河的冲积扇或三角洲上大片广阔的田地。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình cụ thể.

Example: 这个地方的垌田非常适合种植水稻。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de dòng tián fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Những cánh đồng vùng thấp này rất phù hợp để trồng lúa.

垌田
dòng tián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruộng ở vùng thấp, thường ngập nước.

Low-lying paddy fields, often flooded.

[方言]在江河的冲积扇或三角洲上大片广阔的田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...