Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 型钢

Pinyin: xíng gāng

Meanings: Thép định hình, thép có hình dạng đặc biệt., Shaped steel, steel with special shapes., ①用钢条辊压而成的工字钢、槽钢、丁字钢、角钢、十字钢或类似截面的部件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刑, 土, 冈, 钅

Chinese meaning: ①用钢条辊压而成的工字钢、槽钢、丁字钢、角钢、十字钢或类似截面的部件。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong xây dựng.

Example: 建筑工地使用了大量的型钢。

Example pinyin: jiàn zhù gōng dì shǐ yòng le dà liàng de xíng gāng 。

Tiếng Việt: Công trường xây dựng đã sử dụng rất nhiều thép định hình.

型钢
xíng gāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép định hình, thép có hình dạng đặc biệt.

Shaped steel, steel with special shapes.

用钢条辊压而成的工字钢、槽钢、丁字钢、角钢、十字钢或类似截面的部件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...