Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 型号

Pinyin: xíng hào

Meanings: Model number, specification of a product., Kiểu mẫu, ký hiệu số hiệu của sản phẩm., ①指机械等的性能、规格、大小。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刑, 土, 丂, 口

Chinese meaning: ①指机械等的性能、规格、大小。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong kỹ thuật và công nghệ.

Example: 这台电脑的型号是最新款。

Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de xíng hào shì zuì xīn kuǎn 。

Tiếng Việt: Mẫu máy tính này là phiên bản mới nhất.

型号 - xíng hào
型号
xíng hào

📷 Mô hình trong hành động

型号
xíng hào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu mẫu, ký hiệu số hiệu của sản phẩm.

Model number, specification of a product.

指机械等的性能、规格、大小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...