Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垆埴

Pinyin: lú zhí

Meanings: Đất sét đen, giàu dinh dưỡng., Black clay, rich in nutrients., ①黑色的粘土。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 卢, 土, 直

Chinese meaning: ①黑色的粘土。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành về đất đai.

Example: 这种土壤是垆埴。

Example pinyin: zhè zhǒng tǔ rǎng shì lú zhí 。

Tiếng Việt: Loại đất này là đất sét đen.

垆埴
lú zhí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất sét đen, giàu dinh dưỡng.

Black clay, rich in nutrients.

黑色的粘土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垆埴 (lú zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung