Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垆坶
Pinyin: lú mǔ
Meanings: Loại đất đen màu mỡ thích hợp cho nông nghiệp., Fertile black soil suitable for agriculture., ①壤土的旧称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卢, 土, 母
Chinese meaning: ①壤土的旧称。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chuyên ngành nông nghiệp.
Example: 这片土地是垆坶。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shì lú mù 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này là đất đen màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại đất đen màu mỡ thích hợp cho nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Fertile black soil suitable for agriculture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壤土的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!