Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垅
Pinyin: lǒng
Meanings: Luống đất, mô đất cao hơn mặt ruộng., A ridge of soil higher than the field surface., ①同“垄”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 土, 龙
Chinese meaning: ①同“垄”。
Hán Việt reading: lũng
Grammar: Danh từ đơn lẻ, ít khi đứng độc lập.
Example: 田里有一道道的垅。
Example pinyin: tián lǐ yǒu yí dào dào de lǒng 。
Tiếng Việt: Trong ruộng có những luống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luống đất, mô đất cao hơn mặt ruộng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lũng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A ridge of soil higher than the field surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“垄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!