Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垄沟

Pinyin: lǒng gōu

Meanings: Rãnh giữa các luống đất để thoát nước., Furrows between raised beds for water drainage., ①田垄间的沟,用于排、灌、上肥等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 龙, 勾, 氵

Chinese meaning: ①田垄间的沟,用于排、灌、上肥等。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể trên cánh đồng.

Example: 田里的垄沟帮助排水。

Example pinyin: tián lǐ de lǒng gōu bāng zhù pái shuǐ 。

Tiếng Việt: Những rãnh luống trong ruộng giúp thoát nước.

垄沟
lǒng gōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rãnh giữa các luống đất để thoát nước.

Furrows between raised beds for water drainage.

田垄间的沟,用于排、灌、上肥等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垄沟 (lǒng gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung