Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垄作
Pinyin: lǒng zuò
Meanings: Đất ruộng nổi thành luống để trồng trọt., Raised beds or ridges for farming., ①以垄种植。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 龙, 乍, 亻
Chinese meaning: ①以垄种植。
Grammar: Chủ yếu là danh từ, liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民在田里做了垄作。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ zuò le lǒng zuò 。
Tiếng Việt: Nông dân đã làm đất thành luống trong ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất ruộng nổi thành luống để trồng trọt.
Nghĩa phụ
English
Raised beds or ridges for farming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以垄种植
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!