Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂首丧气

Pinyin: chuí shǒu sàng qì

Meanings: Cúi đầu ủ rũ, biểu thị sự mất tinh thần hoặc chán nản., To hang one’s head in dejection, indicating loss of spirit or discouragement., 形容因失败或不顺利而情绪低落、萎蘼不振的样子。同垂头丧气”。[出处]《水浒传》第九五回“乔道清生平逞弄神通,今日垂首丧气,正是总教掬尽三江水,难洗今朝一面羞。”[例][舟次]连不得志于有司,~,无以娱其老亲。——清·周亮工《送汪舟次游庐山序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 丿, 䒑, 自, 丷, 乀, 土, 𠄌, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容因失败或不顺利而情绪低落、萎蘼不振的样子。同垂头丧气”。[出处]《水浒传》第九五回“乔道清生平逞弄神通,今日垂首丧气,正是总教掬尽三江水,难洗今朝一面羞。”[例][舟次]连不得志于有司,~,无以娱其老亲。——清·周亮工《送汪舟次游庐山序》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực.

Example: 比赛输了之后,队员们个个垂首丧气。

Example pinyin: bǐ sài shū le zhī hòu , duì yuán men gè gè chuí shǒu sàng qì 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận đấu, các thành viên đều cúi đầu ủ rũ.

垂首丧气
chuí shǒu sàng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu ủ rũ, biểu thị sự mất tinh thần hoặc chán nản.

To hang one’s head in dejection, indicating loss of spirit or discouragement.

形容因失败或不顺利而情绪低落、萎蘼不振的样子。同垂头丧气”。[出处]《水浒传》第九五回“乔道清生平逞弄神通,今日垂首丧气,正是总教掬尽三江水,难洗今朝一面羞。”[例][舟次]连不得志于有司,~,无以娱其老亲。——清·周亮工《送汪舟次游庐山序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂首丧气 (chuí shǒu sàng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung