Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂首

Pinyin: chuí shǒu

Meanings: Cúi đầu, biểu thị sự tôn trọng hoặc thất vọng., To lower one's head, indicating respect or disappointment., ①头低着。[例]垂首跪拜。[例]垂首膝行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丿, 䒑, 自

Chinese meaning: ①头低着。[例]垂首跪拜。[例]垂首膝行。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh bi ai hoặc lễ nghi.

Example: 他在失败后默默垂首。

Example pinyin: tā zài shī bài hòu mò mò chuí shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta im lặng cúi đầu sau thất bại.

垂首
chuí shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu, biểu thị sự tôn trọng hoặc thất vọng.

To lower one's head, indicating respect or disappointment.

头低着。垂首跪拜。垂首膝行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂首 (chuí shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung