Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂饵虎口
Pinyin: chuí ěr hǔ kǒu
Meanings: Đặt mồi vào miệng hổ, ám chỉ hành động mạo hiểm hoặc liều lĩnh., To place bait in the tiger's mouth, indicating a risky or reckless action., 往虎口送食。比喻置身险地。[出处]《文选·司马迁》“李陵提步卒不满五千,深践戎马之地,足历王庭,垂饵虎口。”张铣注垂饵,犹送食也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 丿, 耳, 饣, 几, 虍, 口
Chinese meaning: 往虎口送食。比喻置身险地。[出处]《文选·司马迁》“李陵提步卒不满五千,深践戎马之地,足历王庭,垂饵虎口。”张铣注垂饵,犹送食也。”
Grammar: Thành ngữ mang hàm ý cảnh báo hoặc phê phán.
Example: 明知危险却还去尝试,无异于垂饵虎口。
Example pinyin: míng zhī wēi xiǎn què hái qù cháng shì , wú yì yú chuí ěr hǔ kǒu 。
Tiếng Việt: Biết rõ nguy hiểm mà vẫn thử sức, chẳng khác nào đặt mồi vào miệng hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt mồi vào miệng hổ, ám chỉ hành động mạo hiểm hoặc liều lĩnh.
Nghĩa phụ
English
To place bait in the tiger's mouth, indicating a risky or reckless action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往虎口送食。比喻置身险地。[出处]《文选·司马迁》“李陵提步卒不满五千,深践戎马之地,足历王庭,垂饵虎口。”张铣注垂饵,犹送食也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế