Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂钓
Pinyin: chuí diào
Meanings: Fishing, a recreational activity involving dropping a fishing rod into the water., Câu cá, hoạt động giải trí bằng cách thả cần câu xuống nước., ①钓鱼。[例]闲来垂钓碧溪上,忽复乘舟梦日边。——李白《行路难》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丿, 勺, 钅
Chinese meaning: ①钓鱼。[例]闲来垂钓碧溪上,忽复乘舟梦日边。——李白《行路难》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thư giãn hoặc sở thích cá nhân.
Example: 周末他喜欢去湖边垂钓。
Example pinyin: zhōu mò tā xǐ huan qù hú biān chuí diào 。
Tiếng Việt: Vào cuối tuần, anh ấy thích đi câu cá bên hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu cá, hoạt động giải trí bằng cách thả cần câu xuống nước.
Nghĩa phụ
English
Fishing, a recreational activity involving dropping a fishing rod into the water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钓鱼。闲来垂钓碧溪上,忽复乘舟梦日边。——李白《行路难》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!