Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂范百世
Pinyin: chuí fàn bǎi shì
Meanings: Để lại tấm gương cho muôn đời sau noi theo., To set an example for future generations to follow., 垂流传。范典范。指光辉榜样或伟大精神永远流传。[出处]宋·陆游《跋李庄简公家书》“虽徙海表,气不少衰,丁宁训戒之语,皆足垂范百世。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 丿, 氾, 艹, 白, 世
Chinese meaning: 垂流传。范典范。指光辉榜样或伟大精神永远流传。[出处]宋·陆游《跋李庄简公家书》“虽徙海表,气不少衰,丁宁训戒之语,皆足垂范百世。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi nhân vật lỗi lạc hoặc thành tựu vĩ đại.
Example: 这位伟人的一生将垂范百世。
Example pinyin: zhè wèi wěi rén de yì shēng jiāng chuí fàn bǎi shì 。
Tiếng Việt: Cuộc đời của vị vĩ nhân này sẽ là tấm gương cho hậu thế noi theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại tấm gương cho muôn đời sau noi theo.
Nghĩa phụ
English
To set an example for future generations to follow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂流传。范典范。指光辉榜样或伟大精神永远流传。[出处]宋·陆游《跋李庄简公家书》“虽徙海表,气不少衰,丁宁训戒之语,皆足垂范百世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế