Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂耳下首
Pinyin: chuí ěr xià shǒu
Meanings: Cúi đầu rũ tai, biểu thị sự phục tùng hoặc thất bại hoàn toàn., Hanging ears and lowered head, symbolizing submission or complete defeat., 犹俯首帖耳,形容驯服听命。[出处]宋·陈亮《酌古论·李愬》“故虽驱而用之,而垂耳下首,卒不敢动。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丿, 耳, 卜, 䒑, 自
Chinese meaning: 犹俯首帖耳,形容驯服听命。[出处]宋·陈亮《酌古论·李愬》“故虽驱而用之,而垂耳下首,卒不敢动。”
Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành động cụ thể.
Example: 面对强大的对手,他只能垂耳下首。
Example pinyin: miàn duì qiáng dà de duì shǒu , tā zhǐ néng chuí ěr xià shǒu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với đối thủ mạnh, anh ta chỉ có thể cúi đầu chịu thua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu rũ tai, biểu thị sự phục tùng hoặc thất bại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Hanging ears and lowered head, symbolizing submission or complete defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹俯首帖耳,形容驯服听命。[出处]宋·陈亮《酌古论·李愬》“故虽驱而用之,而垂耳下首,卒不敢动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế