Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂老

Pinyin: chuí lǎo

Meanings: Gần già, sắp bước vào tuổi già., Approaching old age, nearing seniority., ①年将至老。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丿, 匕, 耂

Chinese meaning: ①年将至老。

Grammar: Dùng để mô tả tuổi tác, mang sắc thái bi ai hoặc hoài niệm.

Example: 他已经到了垂老之年。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le chuí lǎo zhī nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi gần già.

垂老
chuí lǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần già, sắp bước vào tuổi già.

Approaching old age, nearing seniority.

年将至老

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂老 (chuí lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung