Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂线
Pinyin: chuí xiàn
Meanings: Đường thẳng đứng, đường vuông góc với mặt phẳng nằm ngang., A vertical line, perpendicular to a horizontal plane., ①与作为基准的表面或另一条线相垂直的线。*②与一条横线或一个平面以直角相交的另一条直线。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丿, 戋, 纟
Chinese meaning: ①与作为基准的表面或另一条线相垂直的线。*②与一条横线或一个平面以直角相交的另一条直线。
Grammar: Thuộc lĩnh vực toán học hoặc kỹ thuật, thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Example: 在几何中,垂线是很重要的概念。
Example pinyin: zài jǐ hé zhōng , chuí xiàn shì hěn zhòng yào de gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong hình học, đường vuông góc là một khái niệm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường thẳng đứng, đường vuông góc với mặt phẳng nằm ngang.
Nghĩa phụ
English
A vertical line, perpendicular to a horizontal plane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与作为基准的表面或另一条线相垂直的线
与一条横线或一个平面以直角相交的另一条直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!