Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂爱

Pinyin: chuí ài

Meanings: Ban ơn, tỏ lòng yêu thương, chăm sóc đặc biệt (thường dùng trong văn phong lịch sự)., To bestow favor or show special care and affection (often used in polite language)., ①指上对下赏识爱护,也用做敬辞,指别人对自己赏识爱护。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丿, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①指上对下赏识爱护,也用做敬辞,指别人对自己赏识爱护。

Grammar: Mang tính trang trọng, thường sử dụng trong thư từ hoặc lời nói lịch sự.

Example: 感谢您的垂爱和支持。

Example pinyin: gǎn xiè nín de chuí ài hé zhī chí 。

Tiếng Việt: Xin cảm ơn sự ưu ái và hỗ trợ của bạn.

垂爱
chuí ài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ơn, tỏ lòng yêu thương, chăm sóc đặc biệt (thường dùng trong văn phong lịch sự).

To bestow favor or show special care and affection (often used in polite language).

指上对下赏识爱护,也用做敬辞,指别人对自己赏识爱护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂爱 (chuí ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung