Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂涎欲滴
Pinyin: chuí xián yù dī
Meanings: Muốn nhỏ dãi vì thèm thuồng, ám chỉ sự mê đắm đến tột độ., Desiring to drool, indicating an extreme level of envy or longing., 涎口水。馋得连口水都要滴下来了。形容十分贪婪的样子。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”[例]但是在我这样的一个穷小子看来,确觉得 这是一个不小的数目,而且老实说,确也有些~!——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 一, 丿, 延, 氵, 欠, 谷, 啇
Chinese meaning: 涎口水。馋得连口水都要滴下来了。形容十分贪婪的样子。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”[例]但是在我这样的一个穷小子看来,确觉得 这是一个不小的数目,而且老实说,确也有些~!——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự thèm khát quá mức đối với thức ăn hoặc vật chất.
Example: 看着那些美味的点心,他垂涎欲滴。
Example pinyin: kàn zhe nà xiē měi wèi de diǎn xīn , tā chuí xián yù dī 。
Tiếng Việt: Nhìn những món bánh ngọt ngào, anh ta thèm thuồng đến nỗi muốn nhỏ dãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn nhỏ dãi vì thèm thuồng, ám chỉ sự mê đắm đến tột độ.
Nghĩa phụ
English
Desiring to drool, indicating an extreme level of envy or longing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涎口水。馋得连口水都要滴下来了。形容十分贪婪的样子。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”[例]但是在我这样的一个穷小子看来,确觉得 这是一个不小的数目,而且老实说,确也有些~!——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế