Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂涎
Pinyin: chuí xián
Meanings: Chảy dãi (do thèm muốn), ham muốn điều gì đó mãnh liệt., To drool (due to desire), to covet something intensely., ①因想吃到而流下口水,比喻贪婪或十分羡慕。[例]扁舟莫浪发,蛟鳄正垂涎。——张元千《登垂虹亭》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丿, 延, 氵
Chinese meaning: ①因想吃到而流下口水,比喻贪婪或十分羡慕。[例]扁舟莫浪发,蛟鳄正垂涎。——张元千《登垂虹亭》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu biểu đạt cảm xúc tham lam hoặc ham muốn mạnh mẽ.
Example: 他看到美食时忍不住垂涎。
Example pinyin: tā kàn dào měi shí shí rěn bú zhù chuí xián 。
Tiếng Việt: Anh ta không kiềm chế được khi nhìn thấy đồ ăn ngon và bắt đầu chảy dãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy dãi (do thèm muốn), ham muốn điều gì đó mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
To drool (due to desire), to covet something intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因想吃到而流下口水,比喻贪婪或十分羡慕。扁舟莫浪发,蛟鳄正垂涎。——张元千《登垂虹亭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!