Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂死挣扎

Pinyin: chuí sǐ zhēng zhá

Meanings: Cố gắng vùng vẫy khi sắp chết, ám chỉ sự kháng cự tuyệt vọng ở thời điểm cuối cùng., To struggle desperately at the point of death, indicating a final desperate resistance., 垂将近。临死前的挣扎,妄想延长生命。比喻行将灭亡之时的孤注一掷。[出处]冯德英《迎春花》第十七章“不料,炸成重伤的蒋子金,垂死挣扎地用手里的小剜刀去刺好的腿。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丿, 匕, 歹, 争, 扌, 乚

Chinese meaning: 垂将近。临死前的挣扎,妄想延长生命。比喻行将灭亡之时的孤注一掷。[出处]冯德英《迎春花》第十七章“不料,炸成重伤的蒋子金,垂死挣扎地用手里的小剜刀去刺好的腿。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả tình thế nguy cấp, là một thành ngữ có sắc thái tiêu cực.

Example: 敌人虽然已经陷入绝境,但仍在垂死挣扎。

Example pinyin: dí rén suī rán yǐ jīng xiàn rù jué jìng , dàn réng zài chuí sǐ zhēng zhá 。

Tiếng Việt: Kẻ thù mặc dù đã rơi vào đường cùng nhưng vẫn cố gắng vùng vẫy trong tuyệt vọng.

垂死挣扎
chuí sǐ zhēng zhá
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng vùng vẫy khi sắp chết, ám chỉ sự kháng cự tuyệt vọng ở thời điểm cuối cùng.

To struggle desperately at the point of death, indicating a final desperate resistance.

垂将近。临死前的挣扎,妄想延长生命。比喻行将灭亡之时的孤注一掷。[出处]冯德英《迎春花》第十七章“不料,炸成重伤的蒋子金,垂死挣扎地用手里的小剜刀去刺好的腿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...