Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂柳

Pinyin: chuí liǔ

Meanings: Weeping willow., Cây liễu rủ, ①乔木,雌雄异体,树枝细长,柔软下垂,叶子基部宽,前端渐尖。也叫“垂杨柳”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丿, 卯, 木

Chinese meaning: ①乔木,雌雄异体,树枝细长,柔软下垂,叶子基部宽,前端渐尖。也叫“垂杨柳”。

Grammar: Là danh từ chỉ loài cây, thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 湖边的垂柳倒映在水中。

Example pinyin: hú biān de chuí liǔ dǎo yìng zài shuǐ zhōng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh cây liễu rủ bên hồ phản chiếu trong nước.

垂柳
chuí liǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây liễu rủ

Weeping willow.

乔木,雌雄异体,树枝细长,柔软下垂,叶子基部宽,前端渐尖。也叫“垂杨柳”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂柳 (chuí liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung