Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂暮
Pinyin: chuí mù
Meanings: Gần cuối đời, tuổi già, Late in life; old age., ①己近晚年。[例]天涯万里情怀恶,年华垂暮犹离索。——张元千《醉落魄》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丿, 日, 莫
Chinese meaning: ①己近晚年。[例]天涯万里情怀恶,年华垂暮犹离索。——张元千《醉落魄》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thời điểm cuối của một đời người.
Example: 他已经到了人生的垂暮之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le rén shēng de chuí mù zhī nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã bước vào giai đoạn cuối đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần cuối đời, tuổi già
Nghĩa phụ
English
Late in life; old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
己近晚年。天涯万里情怀恶,年华垂暮犹离索。——张元千《醉落魄》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!