Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂暮之年

Pinyin: chuí mù zhī nián

Meanings: Tuổi già, cuối đời, Old age; the twilight years., 垂将,快要;暮晚,老年。快要到老年。[出处]宋·张元幹《庐川词·醉落魄》“年华垂暮犹离索。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丿, 日, 莫, 丶, 年

Chinese meaning: 垂将,快要;暮晚,老年。快要到老年。[出处]宋·张元幹《庐川词·醉落魄》“年华垂暮犹离索。”

Grammar: Là cụm từ cố định, thường được sử dụng để miêu tả tuổi già.

Example: 他在垂暮之年依然坚持写作。

Example pinyin: tā zài chuí mù zhī nián yī rán jiān chí xiě zuò 。

Tiếng Việt: Ở tuổi già, ông ấy vẫn kiên trì viết lách.

垂暮之年
chuí mù zhī nián
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi già, cuối đời

Old age; the twilight years.

垂将,快要;暮晚,老年。快要到老年。[出处]宋·张元幹《庐川词·醉落魄》“年华垂暮犹离索。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂暮之年 (chuí mù zhī nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung