Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂挂

Pinyin: chuí guà

Meanings: Treo xuống, rủ xuống, To hang down or drape., ①物体上端固定于某点而下垂。[例]卧室垂挂着深绿色的窗帘。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丿, 圭, 扌

Chinese meaning: ①物体上端固定于某点而下垂。[例]卧室垂挂着深绿色的窗帘。

Grammar: Động từ chỉ hành động vật lý của một vật rủ xuống.

Example: 窗帘从窗户上垂挂下来。

Example pinyin: chuāng lián cóng chuāng hù shàng chuí guà xià lái 。

Tiếng Việt: Rèm cửa sổ treo xuống từ trên cao.

垂挂
chuí guà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo xuống, rủ xuống

To hang down or drape.

物体上端固定于某点而下垂。卧室垂挂着深绿色的窗帘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...