Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂拱

Pinyin: chuí gǒng

Meanings: Chấp nhận, không tranh giành quyền lực, To accept without contention; to govern effortlessly., ①垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丿, 共, 扌

Chinese meaning: ①垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力。

Grammar: Liên quan đến tư tưởng trị quốc nhẹ nhàng, ít can thiệp.

Example: 他选择垂拱而治,让贤能之人掌权。

Example pinyin: tā xuǎn zé chuí gǒng ér zhì , ràng xián néng zhī rén zhǎng quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách chấp nhận không tranh giành quyền lực, để người hiền tài nắm quyền.

垂拱 - chuí gǒng
垂拱
chuí gǒng

📷 Vòm đá dọc theo đường Potash, gần Moab, Utah

垂拱
chuí gǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận, không tranh giành quyền lực

To accept without contention; to govern effortlessly.

垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...