Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂拱而治

Pinyin: chuí gǒng ér zhì

Meanings: Chấp nhận và cai trị một cách vô vi (ít can thiệp), To govern effortlessly through minimal intervention., 垂拱垂衣拱手,形容毫不费力;治平安。古时比喻统治者不做什么使使天下太平。多用作称颂帝王无为而治。[出处]《尚书·武成》“谆信明义,崇德报功,垂拱而天下治。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丿, 共, 扌, 台, 氵

Chinese meaning: 垂拱垂衣拱手,形容毫不费力;治平安。古时比喻统治者不做什么使使天下太平。多用作称颂帝王无为而治。[出处]《尚书·武成》“谆信明义,崇德报功,垂拱而天下治。”

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về phương pháp trị quốc.

Example: 古代圣君往往采用垂拱而治的方式。

Example pinyin: gǔ dài shèng jūn wǎng wǎng cǎi yòng chuí gǒng ér zhì de fāng shì 。

Tiếng Việt: Những vị vua thánh thời xưa thường áp dụng cách cai trị vô vi.

垂拱而治
chuí gǒng ér zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận và cai trị một cách vô vi (ít can thiệp)

To govern effortlessly through minimal intervention.

垂拱垂衣拱手,形容毫不费力;治平安。古时比喻统治者不做什么使使天下太平。多用作称颂帝王无为而治。[出处]《尚书·武成》“谆信明义,崇德报功,垂拱而天下治。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂拱而治 (chuí gǒng ér zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung