Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂手而得

Pinyin: chuí shǒu ér dé

Meanings: Dễ dàng đạt được mà không cần làm gì, To obtain effortlessly., 垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]如果说过去日寇差不多不费一点气力~东四省,现在就非经过血战不能占领中国的土地了。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 丿, 手, 㝵, 彳

Chinese meaning: 垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]如果说过去日寇差不多不费一点气力~东四省,现在就非经过血战不能占领中国的土地了。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。

Grammar: Tương tự '垂手可得', nhấn mạnh vào sự dễ dàng đạt được.

Example: 这些资源垂手而得。

Example pinyin: zhè xiē zī yuán chuí shǒu ér dé 。

Tiếng Việt: Những tài nguyên này dễ dàng đạt được mà không cần làm gì.

垂手而得
chuí shǒu ér dé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ dàng đạt được mà không cần làm gì

To obtain effortlessly.

垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]如果说过去日寇差不多不费一点气力~东四省,现在就非经过血战不能占领中国的土地了。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂手而得 (chuí shǒu ér dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung